10 Rand Nam Phi sang Peso Uruguay

Đổi tiền ZAR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
21,21 uyu

R1,000 ZAR = $U2,121 UYU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Peso Uruguay
1 ZAR2.12050 UYU
5 ZAR10.60250 UYU
10 ZAR21.20500 UYU
20 ZAR42.41000 UYU
50 ZAR106.02500 UYU
100 ZAR212.05000 UYU
250 ZAR530.12500 UYU
500 ZAR1,060.25000 UYU
1000 ZAR2,120.50000 UYU
2000 ZAR4,241.00000 UYU
5000 ZAR10,602.50000 UYU
10000 ZAR21,205.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rand Nam Phi
1 UYU0.47159 ZAR
5 UYU2.35793 ZAR
10 UYU4.71586 ZAR
20 UYU9.43172 ZAR
50 UYU23.57930 ZAR
100 UYU47.15860 ZAR
250 UYU117.89650 ZAR
500 UYU235.79300 ZAR
1000 UYU471.58600 ZAR
2000 UYU943.17200 ZAR
5000 UYU2,357.93000 ZAR
10000 UYU4,715.86000 ZAR