5 Rand Nam Phi sang Shilling Uganda

Đổi tiền ZAR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zar
1.013 ugx

R1,000 ZAR = Ush202,7 UGX

Mid-market exchange rate at 00:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shilling Uganda
1 ZAR202.65800 UGX
5 ZAR1,013.29000 UGX
10 ZAR2,026.58000 UGX
20 ZAR4,053.16000 UGX
50 ZAR10,132.90000 UGX
100 ZAR20,265.80000 UGX
250 ZAR50,664.50000 UGX
500 ZAR101,329.00000 UGX
1000 ZAR202,658.00000 UGX
2000 ZAR405,316.00000 UGX
5000 ZAR1,013,290.00000 UGX
10000 ZAR2,026,580.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rand Nam Phi
1 UGX0.00493 ZAR
5 UGX0.02467 ZAR
10 UGX0.04934 ZAR
20 UGX0.09869 ZAR
50 UGX0.24672 ZAR
100 UGX0.49344 ZAR
250 UGX1.23361 ZAR
500 UGX2.46722 ZAR
1000 UGX4.93443 ZAR
2000 UGX9.86886 ZAR
5000 UGX24.67215 ZAR
10000 UGX49.34430 ZAR