Đổi tiền ZAR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Rand Nam Phi sang Manat Turkmenistan

250 zar
46,81 tmt

R1,000 ZAR = T0,1872 TMT

Mid-market exchange rate at 15:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Manat Turkmenistan
1 ZAR0.18725 TMT
5 ZAR0.93623 TMT
10 ZAR1.87246 TMT
20 ZAR3.74492 TMT
50 ZAR9.36230 TMT
100 ZAR18.72460 TMT
250 ZAR46.81150 TMT
500 ZAR93.62300 TMT
1000 ZAR187.24600 TMT
2000 ZAR374.49200 TMT
5000 ZAR936.23000 TMT
10000 ZAR1,872.46000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rand Nam Phi
1 TMT5.34057 ZAR
5 TMT26.70285 ZAR
10 TMT53.40570 ZAR
20 TMT106.81140 ZAR
50 TMT267.02850 ZAR
100 TMT534.05700 ZAR
250 TMT1,335.14250 ZAR
500 TMT2,670.28500 ZAR
1000 TMT5,340.57000 ZAR
2000 TMT10,681.14000 ZAR
5000 TMT26,702.85000 ZAR
10000 TMT53,405.70000 ZAR