50 Manat Turkmenistan sang Rand Nam Phi

Đổi tiền TMT sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tmt
261,50 zar

T1,000 TMT = R5,230 ZAR

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rand Nam Phi
1 TMT5.23003 ZAR
5 TMT26.15015 ZAR
10 TMT52.30030 ZAR
20 TMT104.60060 ZAR
50 TMT261.50150 ZAR
100 TMT523.00300 ZAR
250 TMT1,307.50750 ZAR
500 TMT2,615.01500 ZAR
1000 TMT5,230.03000 ZAR
2000 TMT10,460.06000 ZAR
5000 TMT26,150.15000 ZAR
10000 TMT52,300.30000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Manat Turkmenistan
1 ZAR0.19120 TMT
5 ZAR0.95602 TMT
10 ZAR1.91204 TMT
20 ZAR3.82408 TMT
50 ZAR9.56020 TMT
100 ZAR19.12040 TMT
250 ZAR47.80100 TMT
500 ZAR95.60200 TMT
1000 ZAR191.20400 TMT
2000 ZAR382.40800 TMT
5000 ZAR956.02000 TMT
10000 ZAR1,912.04000 TMT