Đổi tiền ZAR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rand Nam Phi sang Đô-la Liberia

5 zar
51,73 lrd

R1,000 ZAR = L$10,35 LRD

Mid-market exchange rate at 18:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Liberia
1 ZAR10.34590 LRD
5 ZAR51.72950 LRD
10 ZAR103.45900 LRD
20 ZAR206.91800 LRD
50 ZAR517.29500 LRD
100 ZAR1,034.59000 LRD
250 ZAR2,586.47500 LRD
500 ZAR5,172.95000 LRD
1000 ZAR10,345.90000 LRD
2000 ZAR20,691.80000 LRD
5000 ZAR51,729.50000 LRD
10000 ZAR103,459.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rand Nam Phi
1 LRD0.09666 ZAR
5 LRD0.48328 ZAR
10 LRD0.96656 ZAR
20 LRD1.93313 ZAR
50 LRD4.83282 ZAR
100 LRD9.66564 ZAR
250 LRD24.16410 ZAR
500 LRD48.32820 ZAR
1000 LRD96.65640 ZAR
2000 LRD193.31280 ZAR
5000 LRD483.28200 ZAR
10000 LRD966.56400 ZAR