1 nghìn Đô-la Liberia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền LRD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
96,42 zar

L$1,000 LRD = R0,09642 ZAR

Mid-market exchange rate at 11:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rand Nam Phi
1 LRD0.09642 ZAR
5 LRD0.48208 ZAR
10 LRD0.96415 ZAR
20 LRD1.92830 ZAR
50 LRD4.82076 ZAR
100 LRD9.64151 ZAR
250 LRD24.10378 ZAR
500 LRD48.20755 ZAR
1000 LRD96.41510 ZAR
2000 LRD192.83020 ZAR
5000 LRD482.07550 ZAR
10000 LRD964.15100 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Liberia
1 ZAR10.37180 LRD
5 ZAR51.85900 LRD
10 ZAR103.71800 LRD
20 ZAR207.43600 LRD
50 ZAR518.59000 LRD
100 ZAR1,037.18000 LRD
250 ZAR2,592.95000 LRD
500 ZAR5,185.90000 LRD
1000 ZAR10,371.80000 LRD
2000 ZAR20,743.60000 LRD
5000 ZAR51,859.00000 LRD
10000 ZAR103,718.00000 LRD