10 Rand Nam Phi sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền ZAR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
0,45 kyd

R1,000 ZAR = $0,04454 KYD

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Quần đảo Cayman
1 ZAR0.04454 KYD
5 ZAR0.22268 KYD
10 ZAR0.44536 KYD
20 ZAR0.89071 KYD
50 ZAR2.22679 KYD
100 ZAR4.45357 KYD
250 ZAR11.13393 KYD
500 ZAR22.26785 KYD
1000 ZAR44.53570 KYD
2000 ZAR89.07140 KYD
5000 ZAR222.67850 KYD
10000 ZAR445.35700 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rand Nam Phi
1 KYD22.45390 ZAR
5 KYD112.26950 ZAR
10 KYD224.53900 ZAR
20 KYD449.07800 ZAR
50 KYD1,122.69500 ZAR
100 KYD2,245.39000 ZAR
250 KYD5,613.47500 ZAR
500 KYD11,226.95000 ZAR
1000 KYD22,453.90000 ZAR
2000 KYD44,907.80000 ZAR
5000 KYD112,269.50000 ZAR
10000 KYD224,539.00000 ZAR