Đổi tiền ZAR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Rand Nam Phi sang Lempira Honduras

10.000 zar
13.510,50 hnl

R1,000 ZAR = L1,351 HNL

Mid-market exchange rate at 05:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Lempira Honduras
1 ZAR1.35105 HNL
5 ZAR6.75525 HNL
10 ZAR13.51050 HNL
20 ZAR27.02100 HNL
50 ZAR67.55250 HNL
100 ZAR135.10500 HNL
250 ZAR337.76250 HNL
500 ZAR675.52500 HNL
1000 ZAR1,351.05000 HNL
2000 ZAR2,702.10000 HNL
5000 ZAR6,755.25000 HNL
10000 ZAR13,510.50000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rand Nam Phi
1 HNL0.74017 ZAR
5 HNL3.70084 ZAR
10 HNL7.40167 ZAR
20 HNL14.80334 ZAR
50 HNL37.00835 ZAR
100 HNL74.01670 ZAR
250 HNL185.04175 ZAR
500 HNL370.08350 ZAR
1000 HNL740.16700 ZAR
2000 HNL1,480.33400 ZAR
5000 HNL3,700.83500 ZAR
10000 HNL7,401.67000 ZAR