10 nghìn Lempira Honduras sang Rand Nam Phi

Đổi tiền HNL sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hnl
7.425,58 zar

L1,000 HNL = R0,7426 ZAR

Mid-market exchange rate at 09:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rand Nam Phi
1 HNL0.74256 ZAR
5 HNL3.71279 ZAR
10 HNL7.42558 ZAR
20 HNL14.85116 ZAR
50 HNL37.12790 ZAR
100 HNL74.25580 ZAR
250 HNL185.63950 ZAR
500 HNL371.27900 ZAR
1000 HNL742.55800 ZAR
2000 HNL1,485.11600 ZAR
5000 HNL3,712.79000 ZAR
10000 HNL7,425.58000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Lempira Honduras
1 ZAR1.34670 HNL
5 ZAR6.73350 HNL
10 ZAR13.46700 HNL
20 ZAR26.93400 HNL
50 ZAR67.33500 HNL
100 ZAR134.67000 HNL
250 ZAR336.67500 HNL
500 ZAR673.35000 HNL
1000 ZAR1,346.70000 HNL
2000 ZAR2,693.40000 HNL
5000 ZAR6,733.50000 HNL
10000 ZAR13,467.00000 HNL