5 Rand Nam Phi sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền ZAR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zar
0,22 gip

R1,000 ZAR = £0,04341 GIP

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Gibraltar
1 ZAR0.04341 GIP
5 ZAR0.21704 GIP
10 ZAR0.43409 GIP
20 ZAR0.86817 GIP
50 ZAR2.17043 GIP
100 ZAR4.34086 GIP
250 ZAR10.85215 GIP
500 ZAR21.70430 GIP
1000 ZAR43.40860 GIP
2000 ZAR86.81720 GIP
5000 ZAR217.04300 GIP
10000 ZAR434.08600 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rand Nam Phi
1 GIP23.03690 ZAR
5 GIP115.18450 ZAR
10 GIP230.36900 ZAR
20 GIP460.73800 ZAR
50 GIP1,151.84500 ZAR
100 GIP2,303.69000 ZAR
250 GIP5,759.22500 ZAR
500 GIP11,518.45000 ZAR
1000 GIP23,036.90000 ZAR
2000 GIP46,073.80000 ZAR
5000 GIP115,184.50000 ZAR
10000 GIP230,369.00000 ZAR