1 nghìn Rand Nam Phi sang currency-names.ERN

Đổi tiền ZAR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
802,73 ern

R1,000 ZAR = Nfk0,8027 ERN

Mid-market exchange rate at 12:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Nakfa Eritrea
1 ZAR0.80273 ERN
5 ZAR4.01364 ERN
10 ZAR8.02727 ERN
20 ZAR16.05454 ERN
50 ZAR40.13635 ERN
100 ZAR80.27270 ERN
250 ZAR200.68175 ERN
500 ZAR401.36350 ERN
1000 ZAR802.72700 ERN
2000 ZAR1,605.45400 ERN
5000 ZAR4,013.63500 ERN
10000 ZAR8,027.27000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rand Nam Phi
1 ERN1.24575 ZAR
5 ERN6.22875 ZAR
10 ERN12.45750 ZAR
20 ERN24.91500 ZAR
50 ERN62.28750 ZAR
100 ERN124.57500 ZAR
250 ERN311.43750 ZAR
500 ERN622.87500 ZAR
1000 ERN1,245.75000 ZAR
2000 ERN2,491.50000 ZAR
5000 ERN6,228.75000 ZAR
10000 ERN12,457.50000 ZAR