50 Rand Nam Phi sang Florin Aruba

Đổi tiền ZAR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 zar
4,91 awg

R1,000 ZAR = ƒ0,09825 AWG

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Florin Aruba
1 ZAR0.09825 AWG
5 ZAR0.49127 AWG
10 ZAR0.98253 AWG
20 ZAR1.96507 AWG
50 ZAR4.91267 AWG
100 ZAR9.82534 AWG
250 ZAR24.56335 AWG
500 ZAR49.12670 AWG
1000 ZAR98.25340 AWG
2000 ZAR196.50680 AWG
5000 ZAR491.26700 AWG
10000 ZAR982.53400 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rand Nam Phi
1 AWG10.17780 ZAR
5 AWG50.88900 ZAR
10 AWG101.77800 ZAR
20 AWG203.55600 ZAR
50 AWG508.89000 ZAR
100 AWG1,017.78000 ZAR
250 AWG2,544.45000 ZAR
500 AWG5,088.90000 ZAR
1000 AWG10,177.80000 ZAR
2000 AWG20,355.60000 ZAR
5000 AWG50,889.00000 ZAR
10000 AWG101,778.00000 ZAR