5 currency-names.YER sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền YER sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 yer
0,78 uah

﷼1,000 YER = ₴0,1564 UAH

Mid-market exchange rate at 23:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Hryvnia Ukraina
1 YER0.15643 UAH
5 YER0.78215 UAH
10 YER1.56429 UAH
20 YER3.12858 UAH
50 YER7.82145 UAH
100 YER15.64290 UAH
250 YER39.10725 UAH
500 YER78.21450 UAH
1000 YER156.42900 UAH
2000 YER312.85800 UAH
5000 YER782.14500 UAH
10000 YER1,564.29000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rial Yemen
1 UAH6.39267 YER
5 UAH31.96335 YER
10 UAH63.92670 YER
20 UAH127.85340 YER
50 UAH319.63350 YER
100 UAH639.26700 YER
250 UAH1,598.16750 YER
500 UAH3,196.33500 YER
1000 UAH6,392.67000 YER
2000 UAH12,785.34000 YER
5000 UAH31,963.35000 YER
10000 UAH63,926.70000 YER