Đổi tiền YER sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.YER sang Hryvnia Ukraina

20 yer
3,22 uah

﷼1,000 YER = ₴0,1608 UAH

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Hryvnia Ukraina
1 YER0.16082 UAH
5 YER0.80411 UAH
10 YER1.60822 UAH
20 YER3.21644 UAH
50 YER8.04110 UAH
100 YER16.08220 UAH
250 YER40.20550 UAH
500 YER80.41100 UAH
1000 YER160.82200 UAH
2000 YER321.64400 UAH
5000 YER804.11000 UAH
10000 YER1,608.22000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rial Yemen
1 UAH6.21806 YER
5 UAH31.09030 YER
10 UAH62.18060 YER
20 UAH124.36120 YER
50 UAH310.90300 YER
100 UAH621.80600 YER
250 UAH1,554.51500 YER
500 UAH3,109.03000 YER
1000 UAH6,218.06000 YER
2000 UAH12,436.12000 YER
5000 UAH31,090.30000 YER
10000 UAH62,180.60000 YER