Đổi tiền YER sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.YER sang Krona Thụy Điển

20 yer
0,86 sek

﷼1,000 YER = kr0,04289 SEK

Mid-market exchange rate at 23:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Krona Thụy Điển
1 YER0.04289 SEK
5 YER0.21444 SEK
10 YER0.42888 SEK
20 YER0.85775 SEK
50 YER2.14438 SEK
100 YER4.28875 SEK
250 YER10.72188 SEK
500 YER21.44375 SEK
1000 YER42.88750 SEK
2000 YER85.77500 SEK
5000 YER214.43750 SEK
10000 YER428.87500 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rial Yemen
1 SEK23.31680 YER
5 SEK116.58400 YER
10 SEK233.16800 YER
20 SEK466.33600 YER
50 SEK1,165.84000 YER
100 SEK2,331.68000 YER
250 SEK5,829.20000 YER
500 SEK11,658.40000 YER
1000 SEK23,316.80000 YER
2000 SEK46,633.60000 YER
5000 SEK116,584.00000 YER
10000 SEK233,168.00000 YER