1 currency-names.YER sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền YER sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 yer
0,02 pln

﷼1,000 YER = zł0,01587 PLN

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Zloty Ba Lan
1 YER0.01587 PLN
5 YER0.07933 PLN
10 YER0.15866 PLN
20 YER0.31733 PLN
50 YER0.79332 PLN
100 YER1.58664 PLN
250 YER3.96660 PLN
500 YER7.93320 PLN
1000 YER15.86640 PLN
2000 YER31.73280 PLN
5000 YER79.33200 PLN
10000 YER158.66400 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rial Yemen
1 PLN63.02630 YER
5 PLN315.13150 YER
10 PLN630.26300 YER
20 PLN1,260.52600 YER
50 PLN3,151.31500 YER
100 PLN6,302.63000 YER
250 PLN15,756.57500 YER
500 PLN31,513.15000 YER
1000 PLN63,026.30000 YER
2000 PLN126,052.60000 YER
5000 PLN315,131.50000 YER
10000 PLN630,263.00000 YER