10 Zloty Ba Lan sang currency-names.YER

Đổi tiền PLN sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
629,82 yer

zł1,000 PLN = ﷼62,98 YER

Mid-market exchange rate at 19:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rial Yemen
1 PLN62.98190 YER
5 PLN314.90950 YER
10 PLN629.81900 YER
20 PLN1,259.63800 YER
50 PLN3,149.09500 YER
100 PLN6,298.19000 YER
250 PLN15,745.47500 YER
500 PLN31,490.95000 YER
1000 PLN62,981.90000 YER
2000 PLN125,963.80000 YER
5000 PLN314,909.50000 YER
10000 PLN629,819.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Zloty Ba Lan
1 YER0.01588 PLN
5 YER0.07939 PLN
10 YER0.15878 PLN
20 YER0.31755 PLN
50 YER0.79388 PLN
100 YER1.58776 PLN
250 YER3.96940 PLN
500 YER7.93880 PLN
1000 YER15.87760 PLN
2000 YER31.75520 PLN
5000 YER79.38800 PLN
10000 YER158.77600 PLN