1 currency-names.YER sang Krone Na Uy

Đổi tiền YER sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 yer
0,04 nok

﷼1,000 YER = kr0,04268 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Krone Na Uy
1 YER0.04268 NOK
5 YER0.21341 NOK
10 YER0.42683 NOK
20 YER0.85366 NOK
50 YER2.13414 NOK
100 YER4.26828 NOK
250 YER10.67070 NOK
500 YER21.34140 NOK
1000 YER42.68280 NOK
2000 YER85.36560 NOK
5000 YER213.41400 NOK
10000 YER426.82800 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rial Yemen
1 NOK23.42860 YER
5 NOK117.14300 YER
10 NOK234.28600 YER
20 NOK468.57200 YER
50 NOK1,171.43000 YER
100 NOK2,342.86000 YER
250 NOK5,857.15000 YER
500 NOK11,714.30000 YER
1000 NOK23,428.60000 YER
2000 NOK46,857.20000 YER
5000 NOK117,143.00000 YER
10000 NOK234,286.00000 YER