50 currency-names.YER sang Kyat Myanmar

Đổi tiền YER sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 yer
419,67 mmk

﷼1,000 YER = K8,393 MMK

Mid-market exchange rate at 12:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Kyat Myanmar
1 YER8.39339 MMK
5 YER41.96695 MMK
10 YER83.93390 MMK
20 YER167.86780 MMK
50 YER419.66950 MMK
100 YER839.33900 MMK
250 YER2,098.34750 MMK
500 YER4,196.69500 MMK
1000 YER8,393.39000 MMK
2000 YER16,786.78000 MMK
5000 YER41,966.95000 MMK
10000 YER83,933.90000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rial Yemen
1 MMK0.11914 YER
5 MMK0.59570 YER
10 MMK1.19141 YER
20 MMK2.38282 YER
50 MMK5.95705 YER
100 MMK11.91410 YER
250 MMK29.78525 YER
500 MMK59.57050 YER
1000 MMK119.14100 YER
2000 MMK238.28200 YER
5000 MMK595.70500 YER
10000 MMK1,191.41000 YER