5 currency-names.YER sang Kyat Myanmar

Đổi tiền YER sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 yer
42,01 mmk

﷼1,000 YER = K8,402 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Kyat Myanmar
1 YER8.40219 MMK
5 YER42.01095 MMK
10 YER84.02190 MMK
20 YER168.04380 MMK
50 YER420.10950 MMK
100 YER840.21900 MMK
250 YER2,100.54750 MMK
500 YER4,201.09500 MMK
1000 YER8,402.19000 MMK
2000 YER16,804.38000 MMK
5000 YER42,010.95000 MMK
10000 YER84,021.90000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rial Yemen
1 MMK0.11902 YER
5 MMK0.59509 YER
10 MMK1.19017 YER
20 MMK2.38034 YER
50 MMK5.95085 YER
100 MMK11.90170 YER
250 MMK29.75425 YER
500 MMK59.50850 YER
1000 MMK119.01700 YER
2000 MMK238.03400 YER
5000 MMK595.08500 YER
10000 MMK1,190.17000 YER