Đổi tiền YER sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.YER sang Rupee Sri Lanka

1.000 yer
1.204,20 lkr

﷼1,000 YER = Sr1,204 LKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Sri Lanka
1 YER1.20420 LKR
5 YER6.02100 LKR
10 YER12.04200 LKR
20 YER24.08400 LKR
50 YER60.21000 LKR
100 YER120.42000 LKR
250 YER301.05000 LKR
500 YER602.10000 LKR
1000 YER1,204.20000 LKR
2000 YER2,408.40000 LKR
5000 YER6,021.00000 LKR
10000 YER12,042.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rial Yemen
1 LKR0.83043 YER
5 LKR4.15213 YER
10 LKR8.30425 YER
20 LKR16.60850 YER
50 LKR41.52125 YER
100 LKR83.04250 YER
250 LKR207.60625 YER
500 LKR415.21250 YER
1000 LKR830.42500 YER
2000 LKR1,660.85000 YER
5000 LKR4,152.12500 YER
10000 LKR8,304.25000 YER