20 Rupee Sri Lanka sang currency-names.YER

Đổi tiền LKR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
16,72 yer

Sr1,000 LKR = ﷼0,8360 YER

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rial Yemen
1 LKR0.83596 YER
5 LKR4.17981 YER
10 LKR8.35962 YER
20 LKR16.71924 YER
50 LKR41.79810 YER
100 LKR83.59620 YER
250 LKR208.99050 YER
500 LKR417.98100 YER
1000 LKR835.96200 YER
2000 LKR1,671.92400 YER
5000 LKR4,179.81000 YER
10000 LKR8,359.62000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Sri Lanka
1 YER1.19623 LKR
5 YER5.98115 LKR
10 YER11.96230 LKR
20 YER23.92460 LKR
50 YER59.81150 LKR
100 YER119.62300 LKR
250 YER299.05750 LKR
500 YER598.11500 LKR
1000 YER1,196.23000 LKR
2000 YER2,392.46000 LKR
5000 YER5,981.15000 LKR
10000 YER11,962.30000 LKR