10 currency-names.YER sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền YER sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 yer
17,61 kzt

﷼1,000 YER = ₸1,761 KZT

Mid-market exchange rate at 06:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Tenge Kazakhstan
1 YER1.76126 KZT
5 YER8.80630 KZT
10 YER17.61260 KZT
20 YER35.22520 KZT
50 YER88.06300 KZT
100 YER176.12600 KZT
250 YER440.31500 KZT
500 YER880.63000 KZT
1000 YER1,761.26000 KZT
2000 YER3,522.52000 KZT
5000 YER8,806.30000 KZT
10000 YER17,612.60000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rial Yemen
1 KZT0.56778 YER
5 KZT2.83888 YER
10 KZT5.67776 YER
20 KZT11.35552 YER
50 KZT28.38880 YER
100 KZT56.77760 YER
250 KZT141.94400 YER
500 KZT283.88800 YER
1000 KZT567.77600 YER
2000 KZT1,135.55200 YER
5000 KZT2,838.88000 YER
10000 KZT5,677.76000 YER