10 Tenge Kazakhstan sang currency-names.YER

Đổi tiền KZT sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kzt
5,63 yer

₸1,000 KZT = ﷼0,5628 YER

Mid-market exchange rate at 13:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rial Yemen
1 KZT0.56281 YER
5 KZT2.81406 YER
10 KZT5.62812 YER
20 KZT11.25624 YER
50 KZT28.14060 YER
100 KZT56.28120 YER
250 KZT140.70300 YER
500 KZT281.40600 YER
1000 KZT562.81200 YER
2000 KZT1,125.62400 YER
5000 KZT2,814.06000 YER
10000 KZT5,628.12000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Tenge Kazakhstan
1 YER1.77679 KZT
5 YER8.88395 KZT
10 YER17.76790 KZT
20 YER35.53580 KZT
50 YER88.83950 KZT
100 YER177.67900 KZT
250 YER444.19750 KZT
500 YER888.39500 KZT
1000 YER1,776.79000 KZT
2000 YER3,553.58000 KZT
5000 YER8,883.95000 KZT
10000 YER17,767.90000 KZT