currency-names.YER sang Cedi Ghana

Đổi tiền YER sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 yer
52,63 ghs

﷼1,000 YER = GH¢0,05263 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Cedi Ghana
1 YER0.05263 GHS
5 YER0.26314 GHS
10 YER0.52629 GHS
20 YER1.05257 GHS
50 YER2.63143 GHS
100 YER5.26286 GHS
250 YER13.15715 GHS
500 YER26.31430 GHS
1000 YER52.62860 GHS
2000 YER105.25720 GHS
5000 YER263.14300 GHS
10000 YER526.28600 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Yemen
1 GHS19.00110 YER
5 GHS95.00550 YER
10 GHS190.01100 YER
20 GHS380.02200 YER
50 GHS950.05500 YER
100 GHS1,900.11000 YER
250 GHS4,750.27500 YER
500 GHS9,500.55000 YER
1000 GHS19,001.10000 YER
2000 GHS38,002.20000 YER
5000 GHS95,005.50000 YER
10000 GHS190,011.00000 YER