10 currency-names.YER sang Colon Costa Rica

Đổi tiền YER sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 yer
20,44 crc

﷼1,000 YER = ₡2,044 CRC

Mid-market exchange rate at 15:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Colon Costa Rica
1 YER2.04364 CRC
5 YER10.21820 CRC
10 YER20.43640 CRC
20 YER40.87280 CRC
50 YER102.18200 CRC
100 YER204.36400 CRC
250 YER510.91000 CRC
500 YER1,021.82000 CRC
1000 YER2,043.64000 CRC
2000 YER4,087.28000 CRC
5000 YER10,218.20000 CRC
10000 YER20,436.40000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Rial Yemen
1 CRC0.48932 YER
5 CRC2.44661 YER
10 CRC4.89322 YER
20 CRC9.78644 YER
50 CRC24.46610 YER
100 CRC48.93220 YER
250 CRC122.33050 YER
500 CRC244.66100 YER
1000 CRC489.32200 YER
2000 CRC978.64400 YER
5000 CRC2,446.61000 YER
10000 CRC4,893.22000 YER