100 currency-names.YER sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền YER sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 yer
0,36 chf

﷼1,000 YER = SFr.0,003607 CHF

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Franc Thụy Sĩ
1 YER0.00361 CHF
5 YER0.01803 CHF
10 YER0.03607 CHF
20 YER0.07214 CHF
50 YER0.18035 CHF
100 YER0.36069 CHF
250 YER0.90174 CHF
500 YER1.80347 CHF
1000 YER3.60694 CHF
2000 YER7.21388 CHF
5000 YER18.03470 CHF
10000 YER36.06940 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rial Yemen
1 CHF277.24400 YER
5 CHF1,386.22000 YER
10 CHF2,772.44000 YER
20 CHF5,544.88000 YER
50 CHF13,862.20000 YER
100 CHF27,724.40000 YER
250 CHF69,311.00000 YER
500 CHF138,622.00000 YER
1000 CHF277,244.00000 YER
2000 CHF554,488.00000 YER
5000 CHF1,386,220.00000 YER
10000 CHF2,772,440.00000 YER