5 currency-names.YER sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền YER sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 yer
0,02 chf

﷼1,000 YER = SFr.0,003654 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Franc Thụy Sĩ
1 YER0.00365 CHF
5 YER0.01827 CHF
10 YER0.03654 CHF
20 YER0.07308 CHF
50 YER0.18271 CHF
100 YER0.36542 CHF
250 YER0.91356 CHF
500 YER1.82712 CHF
1000 YER3.65423 CHF
2000 YER7.30846 CHF
5000 YER18.27115 CHF
10000 YER36.54230 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rial Yemen
1 CHF273.65500 YER
5 CHF1,368.27500 YER
10 CHF2,736.55000 YER
20 CHF5,473.10000 YER
50 CHF13,682.75000 YER
100 CHF27,365.50000 YER
250 CHF68,413.75000 YER
500 CHF136,827.50000 YER
1000 CHF273,655.00000 YER
2000 CHF547,310.00000 YER
5000 CHF1,368,275.00000 YER
10000 CHF2,736,550.00000 YER