20 currency-names.YER sang Đô-la Canada

Đổi tiền YER sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 yer
0,11 cad

﷼1,000 YER = C$0,005501 CAD

Mid-market exchange rate at 20:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Canada
1 YER0.00550 CAD
5 YER0.02751 CAD
10 YER0.05501 CAD
20 YER0.11003 CAD
50 YER0.27507 CAD
100 YER0.55013 CAD
250 YER1.37533 CAD
500 YER2.75066 CAD
1000 YER5.50133 CAD
2000 YER11.00266 CAD
5000 YER27.50665 CAD
10000 YER55.01330 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Yemen
1 CAD181.77400 YER
5 CAD908.87000 YER
10 CAD1,817.74000 YER
20 CAD3,635.48000 YER
50 CAD9,088.70000 YER
100 CAD18,177.40000 YER
250 CAD45,443.50000 YER
500 CAD90,887.00000 YER
1000 CAD181,774.00000 YER
2000 CAD363,548.00000 YER
5000 CAD908,870.00000 YER
10000 CAD1,817,740.00000 YER