1 nghìn Franc CFP sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền XPF sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
1.087 vuv

₣1,000 XPF = VT1,087 VUV

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Vatu Vanuatu
1 XPF1.08703 VUV
5 XPF5.43515 VUV
10 XPF10.87030 VUV
20 XPF21.74060 VUV
50 XPF54.35150 VUV
100 XPF108.70300 VUV
250 XPF271.75750 VUV
500 XPF543.51500 VUV
1000 XPF1,087.03000 VUV
2000 XPF2,174.06000 VUV
5000 XPF5,435.15000 VUV
10000 XPF10,870.30000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Franc CFP
1 VUV0.91994 XPF
5 VUV4.59970 XPF
10 VUV9.19940 XPF
20 VUV18.39880 XPF
50 VUV45.99700 XPF
100 VUV91.99400 XPF
250 VUV229.98500 XPF
500 VUV459.97000 XPF
1000 VUV919.94000 XPF
2000 VUV1,839.88000 XPF
5000 VUV4,599.70000 XPF
10000 VUV9,199.40000 XPF