10 Franc CFP sang Shilling Tanzania

Đổi tiền XPF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
231,34 tzs

₣1,000 XPF = tzs23,13 TZS

Mid-market exchange rate at 00:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shilling Tanzania
1 XPF23.13440 TZS
5 XPF115.67200 TZS
10 XPF231.34400 TZS
20 XPF462.68800 TZS
50 XPF1,156.72000 TZS
100 XPF2,313.44000 TZS
250 XPF5,783.60000 TZS
500 XPF11,567.20000 TZS
1000 XPF23,134.40000 TZS
2000 XPF46,268.80000 TZS
5000 XPF115,672.00000 TZS
10000 XPF231,344.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc CFP
1 TZS0.04323 XPF
5 TZS0.21613 XPF
10 TZS0.43226 XPF
20 TZS0.86451 XPF
50 TZS2.16128 XPF
100 TZS4.32256 XPF
250 TZS10.80640 XPF
500 TZS21.61280 XPF
1000 TZS43.22560 XPF
2000 TZS86.45120 XPF
5000 TZS216.12800 XPF
10000 TZS432.25600 XPF