10 Shilling Tanzania sang Franc CFP

Đổi tiền TZS sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
0 xpf

tzs1,000 TZS = ₣0,04308 XPF

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc CFP
1 TZS0.04308 XPF
5 TZS0.21542 XPF
10 TZS0.43084 XPF
20 TZS0.86167 XPF
50 TZS2.15419 XPF
100 TZS4.30837 XPF
250 TZS10.77093 XPF
500 TZS21.54185 XPF
1000 TZS43.08370 XPF
2000 TZS86.16740 XPF
5000 TZS215.41850 XPF
10000 TZS430.83700 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shilling Tanzania
1 XPF23.21060 TZS
5 XPF116.05300 TZS
10 XPF232.10600 TZS
20 XPF464.21200 TZS
50 XPF1,160.53000 TZS
100 XPF2,321.06000 TZS
250 XPF5,802.65000 TZS
500 XPF11,605.30000 TZS
1000 XPF23,210.60000 TZS
2000 XPF46,421.20000 TZS
5000 XPF116,053.00000 TZS
10000 XPF232,106.00000 TZS