50 Franc CFP sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền XPF sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
4,89 tjs

₣1,000 XPF = SM0,09778 TJS

Mid-market exchange rate at 21:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Somoni Tajikistan
1 XPF0.09778 TJS
5 XPF0.48891 TJS
10 XPF0.97783 TJS
20 XPF1.95566 TJS
50 XPF4.88914 TJS
100 XPF9.77828 TJS
250 XPF24.44570 TJS
500 XPF48.89140 TJS
1000 XPF97.78280 TJS
2000 XPF195.56560 TJS
5000 XPF488.91400 TJS
10000 XPF977.82800 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Franc CFP
1 TJS10.22670 XPF
5 TJS51.13350 XPF
10 TJS102.26700 XPF
20 TJS204.53400 XPF
50 TJS511.33500 XPF
100 TJS1,022.67000 XPF
250 TJS2,556.67500 XPF
500 TJS5,113.35000 XPF
1000 TJS10,226.70000 XPF
2000 TJS20,453.40000 XPF
5000 TJS51,133.50000 XPF
10000 TJS102,267.00000 XPF