10 nghìn Franc CFP sang currency-names.SYP

Đổi tiền XPF sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
1.180.070 syp

₣1,000 XPF = £118,0 SYP

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Syria
1 XPF118.00700 SYP
5 XPF590.03500 SYP
10 XPF1,180.07000 SYP
20 XPF2,360.14000 SYP
50 XPF5,900.35000 SYP
100 XPF11,800.70000 SYP
250 XPF29,501.75000 SYP
500 XPF59,003.50000 SYP
1000 XPF118,007.00000 SYP
2000 XPF236,014.00000 SYP
5000 XPF590,035.00000 SYP
10000 XPF1,180,070.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Franc CFP
1 SYP0.00847 XPF
5 SYP0.04237 XPF
10 SYP0.08474 XPF
20 SYP0.16948 XPF
50 SYP0.42370 XPF
100 SYP0.84741 XPF
250 SYP2.11852 XPF
500 SYP4.23704 XPF
1000 SYP8.47407 XPF
2000 SYP16.94814 XPF
5000 SYP42.37035 XPF
10000 SYP84.74070 XPF