1 nghìn Franc CFP sang currency-names.SYP

Đổi tiền XPF sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
116.313 syp

₣1,000 XPF = £116,3 SYP

Mid-market exchange rate at 05:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Syria
1 XPF116.31300 SYP
5 XPF581.56500 SYP
10 XPF1,163.13000 SYP
20 XPF2,326.26000 SYP
50 XPF5,815.65000 SYP
100 XPF11,631.30000 SYP
250 XPF29,078.25000 SYP
500 XPF58,156.50000 SYP
1000 XPF116,313.00000 SYP
2000 XPF232,626.00000 SYP
5000 XPF581,565.00000 SYP
10000 XPF1,163,130.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Franc CFP
1 SYP0.00860 XPF
5 SYP0.04299 XPF
10 SYP0.08598 XPF
20 SYP0.17195 XPF
50 SYP0.42987 XPF
100 SYP0.85975 XPF
250 SYP2.14937 XPF
500 SYP4.29875 XPF
1000 SYP8.59750 XPF
2000 SYP17.19500 XPF
5000 SYP42.98750 XPF
10000 SYP85.97500 XPF