1 Franc CFP sang Rupee Seychelles

Đổi tiền XPF sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xpf
0,12 scr

₣1,000 XPF = ₨0,1227 SCR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Seychelles
1 XPF0.12273 SCR
5 XPF0.61364 SCR
10 XPF1.22728 SCR
20 XPF2.45456 SCR
50 XPF6.13640 SCR
100 XPF12.27280 SCR
250 XPF30.68200 SCR
500 XPF61.36400 SCR
1000 XPF122.72800 SCR
2000 XPF245.45600 SCR
5000 XPF613.64000 SCR
10000 XPF1,227.28000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Franc CFP
1 SCR8.14807 XPF
5 SCR40.74035 XPF
10 SCR81.48070 XPF
20 SCR162.96140 XPF
50 SCR407.40350 XPF
100 SCR814.80700 XPF
250 SCR2,037.01750 XPF
500 SCR4,074.03500 XPF
1000 SCR8,148.07000 XPF
2000 SCR16,296.14000 XPF
5000 SCR40,740.35000 XPF
10000 SCR81,480.70000 XPF