10 nghìn Rupee Seychelles sang Franc CFP

Đổi tiền SCR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 scr
83.979 xpf

₨1,000 SCR = ₣8,398 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Franc CFP
1 SCR8.39789 XPF
5 SCR41.98945 XPF
10 SCR83.97890 XPF
20 SCR167.95780 XPF
50 SCR419.89450 XPF
100 SCR839.78900 XPF
250 SCR2,099.47250 XPF
500 SCR4,198.94500 XPF
1000 SCR8,397.89000 XPF
2000 SCR16,795.78000 XPF
5000 SCR41,989.45000 XPF
10000 SCR83,978.90000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Seychelles
1 XPF0.11908 SCR
5 XPF0.59539 SCR
10 XPF1.19077 SCR
20 XPF2.38154 SCR
50 XPF5.95385 SCR
100 XPF11.90770 SCR
250 XPF29.76925 SCR
500 XPF59.53850 SCR
1000 XPF119.07700 SCR
2000 XPF238.15400 SCR
5000 XPF595.38500 SCR
10000 XPF1,190.77000 SCR