500 Franc CFP sang Dinar Serbia

Đổi tiền XPF sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xpf
491,70 rsd

₣1,000 XPF = РСД0,9834 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Serbia
1 XPF0.98340 RSD
5 XPF4.91702 RSD
10 XPF9.83404 RSD
20 XPF19.66808 RSD
50 XPF49.17020 RSD
100 XPF98.34040 RSD
250 XPF245.85100 RSD
500 XPF491.70200 RSD
1000 XPF983.40400 RSD
2000 XPF1,966.80800 RSD
5000 XPF4,917.02000 RSD
10000 XPF9,834.04000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Franc CFP
1 RSD1.01688 XPF
5 RSD5.08440 XPF
10 RSD10.16880 XPF
20 RSD20.33760 XPF
50 RSD50.84400 XPF
100 RSD101.68800 XPF
250 RSD254.22000 XPF
500 RSD508.44000 XPF
1000 RSD1,016.88000 XPF
2000 RSD2,033.76000 XPF
5000 RSD5,084.40000 XPF
10000 RSD10,168.80000 XPF