2.000 Franc CFP sang Peso Philippines

Đổi tiền XPF sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xpf
1.035,41 php

₣1,000 XPF = ₱0,5177 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Philippines
1 XPF0.51771 PHP
5 XPF2.58852 PHP
10 XPF5.17705 PHP
20 XPF10.35410 PHP
50 XPF25.88525 PHP
100 XPF51.77050 PHP
250 XPF129.42625 PHP
500 XPF258.85250 PHP
1000 XPF517.70500 PHP
2000 XPF1,035.41000 PHP
5000 XPF2,588.52500 PHP
10000 XPF5,177.05000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc CFP
1 PHP1.93160 XPF
5 PHP9.65800 XPF
10 PHP19.31600 XPF
20 PHP38.63200 XPF
50 PHP96.58000 XPF
100 PHP193.16000 XPF
250 PHP482.90000 XPF
500 PHP965.80000 XPF
1000 PHP1,931.60000 XPF
2000 PHP3,863.20000 XPF
5000 PHP9,658.00000 XPF
10000 PHP19,316.00000 XPF