100 Franc CFP sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền XPF sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
4,27 myr

₣1,000 XPF = RM0,04270 MYR

Mid-market exchange rate at 23:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ringgit Malaysia
1 XPF0.04270 MYR
5 XPF0.21349 MYR
10 XPF0.42697 MYR
20 XPF0.85394 MYR
50 XPF2.13486 MYR
100 XPF4.26971 MYR
250 XPF10.67428 MYR
500 XPF21.34855 MYR
1000 XPF42.69710 MYR
2000 XPF85.39420 MYR
5000 XPF213.48550 MYR
10000 XPF426.97100 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc CFP
1 MYR23.42080 XPF
5 MYR117.10400 XPF
10 MYR234.20800 XPF
20 MYR468.41600 XPF
50 MYR1,171.04000 XPF
100 MYR2,342.08000 XPF
250 MYR5,855.20000 XPF
500 MYR11,710.40000 XPF
1000 MYR23,420.80000 XPF
2000 MYR46,841.60000 XPF
5000 MYR117,104.00000 XPF
10000 MYR234,208.00000 XPF