5.000 Franc CFP sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền XPF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xpf
62.036 krw

₣1,000 XPF = ₩12,41 KRW

Mid-market exchange rate at 15:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Won Hàn Quốc
1 XPF12.40720 KRW
5 XPF62.03600 KRW
10 XPF124.07200 KRW
20 XPF248.14400 KRW
50 XPF620.36000 KRW
100 XPF1,240.72000 KRW
250 XPF3,101.80000 KRW
500 XPF6,203.60000 KRW
1000 XPF12,407.20000 KRW
2000 XPF24,814.40000 KRW
5000 XPF62,036.00000 KRW
10000 XPF124,072.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc CFP
1 KRW0.08060 XPF
5 KRW0.40299 XPF
10 KRW0.80598 XPF
20 KRW1.61196 XPF
50 KRW4.02991 XPF
100 KRW8.05981 XPF
250 KRW20.14953 XPF
500 KRW40.29905 XPF
1000 KRW80.59810 XPF
2000 KRW161.19620 XPF
5000 KRW402.99050 XPF
10000 KRW805.98100 XPF