10 Franc CFP sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền XPF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
124 krw

₣1,000 XPF = ₩12,37 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Won Hàn Quốc
1 XPF12.36640 KRW
5 XPF61.83200 KRW
10 XPF123.66400 KRW
20 XPF247.32800 KRW
50 XPF618.32000 KRW
100 XPF1,236.64000 KRW
250 XPF3,091.60000 KRW
500 XPF6,183.20000 KRW
1000 XPF12,366.40000 KRW
2000 XPF24,732.80000 KRW
5000 XPF61,832.00000 KRW
10000 XPF123,664.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc CFP
1 KRW0.08086 XPF
5 KRW0.40432 XPF
10 KRW0.80864 XPF
20 KRW1.61729 XPF
50 KRW4.04322 XPF
100 KRW8.08643 XPF
250 KRW20.21608 XPF
500 KRW40.43215 XPF
1000 KRW80.86430 XPF
2000 KRW161.72860 XPF
5000 KRW404.32150 XPF
10000 KRW808.64300 XPF