10 Franc CFP sang Shilling Kenya

Đổi tiền XPF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
12 kes

₣1,000 XPF = Ksh1,180 KES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shilling Kenya
1 XPF1.18049 KES
5 XPF5.90245 KES
10 XPF11.80490 KES
20 XPF23.60980 KES
50 XPF59.02450 KES
100 XPF118.04900 KES
250 XPF295.12250 KES
500 XPF590.24500 KES
1000 XPF1,180.49000 KES
2000 XPF2,360.98000 KES
5000 XPF5,902.45000 KES
10000 XPF11,804.90000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc CFP
1 KES0.84711 XPF
5 KES4.23553 XPF
10 KES8.47105 XPF
20 KES16.94210 XPF
50 KES42.35525 XPF
100 KES84.71050 XPF
250 KES211.77625 XPF
500 KES423.55250 XPF
1000 KES847.10500 XPF
2000 KES1,694.21000 XPF
5000 KES4,235.52500 XPF
10000 KES8,471.05000 XPF