5.000 Shilling Kenya sang Franc CFP

Đổi tiền KES sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kes
4.214 xpf

Ksh1,000 KES = ₣0,8427 XPF

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc CFP
1 KES0.84275 XPF
5 KES4.21373 XPF
10 KES8.42745 XPF
20 KES16.85490 XPF
50 KES42.13725 XPF
100 KES84.27450 XPF
250 KES210.68625 XPF
500 KES421.37250 XPF
1000 KES842.74500 XPF
2000 KES1,685.49000 XPF
5000 KES4,213.72500 XPF
10000 KES8,427.45000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shilling Kenya
1 XPF1.18660 KES
5 XPF5.93300 KES
10 XPF11.86600 KES
20 XPF23.73200 KES
50 XPF59.33000 KES
100 XPF118.66000 KES
250 XPF296.65000 KES
500 XPF593.30000 KES
1000 XPF1,186.60000 KES
2000 XPF2,373.20000 KES
5000 XPF5,933.00000 KES
10000 XPF11,866.00000 KES