100 Franc CFP sang Lempira Honduras

Đổi tiền XPF sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
22,25 hnl

₣1,000 XPF = L0,2225 HNL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lempira Honduras
1 XPF0.22253 HNL
5 XPF1.11263 HNL
10 XPF2.22525 HNL
20 XPF4.45050 HNL
50 XPF11.12625 HNL
100 XPF22.25250 HNL
250 XPF55.63125 HNL
500 XPF111.26250 HNL
1000 XPF222.52500 HNL
2000 XPF445.05000 HNL
5000 XPF1,112.62500 HNL
10000 XPF2,225.25000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Franc CFP
1 HNL4.49387 XPF
5 HNL22.46935 XPF
10 HNL44.93870 XPF
20 HNL89.87740 XPF
50 HNL224.69350 XPF
100 HNL449.38700 XPF
250 HNL1,123.46750 XPF
500 HNL2,246.93500 XPF
1000 HNL4,493.87000 XPF
2000 HNL8,987.74000 XPF
5000 HNL22,469.35000 XPF
10000 HNL44,938.70000 XPF