1 Lempira Honduras sang Franc CFP

Đổi tiền HNL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
4 xpf

L1,000 HNL = ₣4,493 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Franc CFP
1 HNL4.49282 XPF
5 HNL22.46410 XPF
10 HNL44.92820 XPF
20 HNL89.85640 XPF
50 HNL224.64100 XPF
100 HNL449.28200 XPF
250 HNL1,123.20500 XPF
500 HNL2,246.41000 XPF
1000 HNL4,492.82000 XPF
2000 HNL8,985.64000 XPF
5000 HNL22,464.10000 XPF
10000 HNL44,928.20000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lempira Honduras
1 XPF0.22258 HNL
5 XPF1.11289 HNL
10 XPF2.22577 HNL
20 XPF4.45154 HNL
50 XPF11.12885 HNL
100 XPF22.25770 HNL
250 XPF55.64425 HNL
500 XPF111.28850 HNL
1000 XPF222.57700 HNL
2000 XPF445.15400 HNL
5000 XPF1,112.88500 HNL
10000 XPF2,225.77000 HNL