Đổi tiền XPF sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Franc CFP sang Dalasi Gambia

5 xpf
3,08 gmd

₣1,000 XPF = D0,6156 GMD

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dalasi Gambia
1 XPF0.61555 GMD
5 XPF3.07776 GMD
10 XPF6.15551 GMD
20 XPF12.31102 GMD
50 XPF30.77755 GMD
100 XPF61.55510 GMD
250 XPF153.88775 GMD
500 XPF307.77550 GMD
1000 XPF615.55100 GMD
2000 XPF1,231.10200 GMD
5000 XPF3,077.75500 GMD
10000 XPF6,155.51000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Franc CFP
1 GMD1.62456 XPF
5 GMD8.12280 XPF
10 GMD16.24560 XPF
20 GMD32.49120 XPF
50 GMD81.22800 XPF
100 GMD162.45600 XPF
250 GMD406.14000 XPF
500 GMD812.28000 XPF
1000 GMD1,624.56000 XPF
2000 GMD3,249.12000 XPF
5000 GMD8,122.80000 XPF
10000 GMD16,245.60000 XPF