Đổi tiền XPF sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Franc CFP sang Dalasi Gambia

2.000 xpf
1.222,06 gmd

₣1,000 XPF = D0,6110 GMD

Mid-market exchange rate at 05:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dalasi Gambia
1 XPF0.61103 GMD
5 XPF3.05516 GMD
10 XPF6.11032 GMD
20 XPF12.22064 GMD
50 XPF30.55160 GMD
100 XPF61.10320 GMD
250 XPF152.75800 GMD
500 XPF305.51600 GMD
1000 XPF611.03200 GMD
2000 XPF1,222.06400 GMD
5000 XPF3,055.16000 GMD
10000 XPF6,110.32000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Franc CFP
1 GMD1.63658 XPF
5 GMD8.18290 XPF
10 GMD16.36580 XPF
20 GMD32.73160 XPF
50 GMD81.82900 XPF
100 GMD163.65800 XPF
250 GMD409.14500 XPF
500 GMD818.29000 XPF
1000 GMD1,636.58000 XPF
2000 GMD3,273.16000 XPF
5000 GMD8,182.90000 XPF
10000 GMD16,365.80000 XPF