1 nghìn Franc CFP sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền XPF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
426,52 egp

₣1,000 XPF = E£0,4265 EGP

Mid-market exchange rate at 21:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Ai Cập
1 XPF0.42652 EGP
5 XPF2.13260 EGP
10 XPF4.26520 EGP
20 XPF8.53040 EGP
50 XPF21.32600 EGP
100 XPF42.65200 EGP
250 XPF106.63000 EGP
500 XPF213.26000 EGP
1000 XPF426.52000 EGP
2000 XPF853.04000 EGP
5000 XPF2,132.60000 EGP
10000 XPF4,265.20000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc CFP
1 EGP2.34456 XPF
5 EGP11.72280 XPF
10 EGP23.44560 XPF
20 EGP46.89120 XPF
50 EGP117.22800 XPF
100 EGP234.45600 XPF
250 EGP586.14000 XPF
500 EGP1,172.28000 XPF
1000 EGP2,344.56000 XPF
2000 EGP4,689.12000 XPF
5000 EGP11,722.80000 XPF
10000 EGP23,445.60000 XPF