Franc CFP sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền XPF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
428,41 egp

₣1,000 XPF = E£0,4284 EGP

Mid-market exchange rate at 22:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Ai Cập
1 XPF0.42841 EGP
5 XPF2.14207 EGP
10 XPF4.28413 EGP
20 XPF8.56826 EGP
50 XPF21.42065 EGP
100 XPF42.84130 EGP
250 XPF107.10325 EGP
500 XPF214.20650 EGP
1000 XPF428.41300 EGP
2000 XPF856.82600 EGP
5000 XPF2,142.06500 EGP
10000 XPF4,284.13000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc CFP
1 EGP2.33420 XPF
5 EGP11.67100 XPF
10 EGP23.34200 XPF
20 EGP46.68400 XPF
50 EGP116.71000 XPF
100 EGP233.42000 XPF
250 EGP583.55000 XPF
500 EGP1,167.10000 XPF
1000 EGP2,334.20000 XPF
2000 EGP4,668.40000 XPF
5000 EGP11,671.00000 XPF
10000 EGP23,342.00000 XPF